Chủ đề: quầy pha chế tiếng anh là gì: Quầy pha chế tiếng Anh là một khái niệm quen thuộc trong ngành dịch vụ cà phê. Năm 2023, quầy pha chế tiếng Anh đang trở thành xu hướng phục vụ khách hàng tại các quán cà phê, nhà hàng và khách sạn. Với tầm nhìn và sự chuyên nghiệp của nhân viên pha chế, quầy pha chế tiếng Anh mang đến cho khách hàng trải nghiệm thưởng thức cà phê tinh tế và đầy phong cách. Việc đầu tư vào quầy pha chế tiếng Anh cũng giúp các doanh nghiệp tăng cường sức hút và nâng cao chất lượng dịch vụ của mình.
Bạn đang xem: Quầy pha chế tiếng anh là gì

Kỹ năng giao tiếp tại quầy bar năm 2023
Giao tiếp là yếu tố quan trọng để thành công trong ngành bar. Vào năm 2023, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên rất cần thiết để nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách hàng quốc tế. Hãy cùng xem video \"Giao tiếp tiếng Anh trong ngành bar\" để học hỏi về các cách thức để tạo ấn tượng và giao tiếp hiệu quả tại quầy bar.
Cần có gì để thiết kế một quầy bar? - Autoshop năm 2023
Với sự phát triển về mặt kinh doanh, một quầy bar đẹp và chuyên nghiệp sẽ là yếu tố quan trọng để thu hút khách hàng. Năm 2023, thiết kế quầy bar hiện đại và sang trọng sẽ là trào lưu được ưa chuộng. Hãy xem video \"Thiết kế quầy bar hiện đại\" để tìm hiểu về các giải pháp và mẹo thiết kế một quầy bar đẹp mắt và chuyên nghiệp.
Bartender Việt Nam pha chế tại Si Cuisine & Mixology 18 Hàng Bài năm 2023
Bartender Việt Nam đã được biết đến với tài pha chế cocktail độc đáo và sáng tạo. Năm 2023, Si Cuisine & Mixology 18 Hàng Bài sẽ là địa chỉ không thể bỏ qua đối với những tín đồ yêu thích cocktail. Hãy xem video \"Pha chế cocktail độc đáo\" để khám phá cùng những \"thánh\" pha chế Việt Nam tại đây và học hỏi về cách pha chế một ly cocktail thơm ngon và bắt mắt.
Công việc của bartender trong tiếng Anh được gọi là \"Bartender\". Đây là vị trí công việc chịu trách nhiệm pha chế các loại đồ uống có chứa cồn như cocktail, bia, rượu và các loại đồ uống không cồn khác. Bartender thường làm việc tại các quán Bar, Pub, nhà hàng, khách sạn, quán cà phê. Vị trí này yêu cầu kỹ năng pha chế đồ uống, khả năng giao tiếp và tư vấn cho khách hàng, sự chính xác và thẩm mỹ trong việc phục vụ. Ngoài ra, khả năng đọc, nói tiếng Anh thành thạo là một yêu cầu cơ bản để có thể truyền đạt và tương tác tốt với khách hàng quốc tế. Hiện nay, nghề bartender đang được đánh giá là một trong những công việc có tiềm năng phát triển cao trong ngành F&B tại Việt Nam.

Từ \"barista\" trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ những người chuyên pha chế và phục vụ các loại đồ uống cà phê và đồ uống không cồn. Đây là một từ vựng phổ biến trong ngành cà phê và thường được sử dụng trong các quán cà phê hoặc nhà hàng. Để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này, bạn có thể tham khảo các nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy như từ điển tiếng Anh hoặc các trang web về cà phê.

Khi làm việc tại quầy pha chế, những từ vựng tiếng Anh cần biết bao gồm:1. Bartender - nhân viên pha chế tại quầy Bar 2. Barista - nhân viên pha chế tại quầy cà phê 3. Bar - quầy pha chế tại quán Bar hoặc Pub 4. Pub - quán rượu, nơi có quầy pha chế 5. Restaurant - nhà hàng 6. F&B (Food and beverage) manager - giám đốc bộ phận ẩm thực 7. Cocktail - loại đồ uống pha chế từ nhiều loại rượu có hương vị và màu sắc đa dạng 8. Mocktail - loại đồ uống pha chế từ những nguyên liệu không có rượu 9. Liquor - loại rượu cồn có độ cồn cao 10. Mixology - nghệ thuật pha chế cocktail 11. Shaker - dụng cụ trộn đồ uống 12. Strainer - dụng cụ lọc đồ uống 13. Jigger - dụng cụ đong đồ uống 14. Garnish - hương vị thêm vào đồ uống để tăng thêm hương vị và trang trí 15. Muddle - nghiền nhuyễn các thành phần của đồ uống để kết hợp hương vị.Hiểu hơn về từ vựng trong ngành pha chế sẽ giúp cho công việc của một Bartender hoặc Barista trở nên dễ dàng và thành công hơn.

Tại nhiều quốc gia châu Âu và Bắc Mỹ, các quán bar với quầy pha chế là một biểu tượng của văn hóa uống. Các kiểu quán bar phổ biến có thể kể đến như: 1. Pub: Đây là một kiểu quán bar nhỏ, có kiến trúc truyền thống, thường có bán bia và đồ uống giá rẻ. Những nơi gắn liền với pub culture như Anh, Ireland và Scotland đã phát triển và duy trì một nền văn hóa uống lâu đời.2. Cocktail Bar: Là kiểu quán phục vụ các loại cocktail thủ công cao cấp, thường có môi trường sang trọng và giá cả khá đắt đỏ. Những địa điểm phổ biến như London, New York và Tokyo đều có nhiều cocktail bar nổi tiếng.3. Karaoke Bar: Là kiểu quán hát karaoke, nổi tiếng ở các nước châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Thông thường, các quán karaoke cũng phục vụ thức ăn và đồ uống.4. Speakeasy Bar: Là kiểu quán bar bí mật, thường được giới thiệu từ người quen hoặc qua các trang web đặc biệt. Speakeasy bar có kiến trúc mang phong cách thập niên 1920-1930, với không gian nhỏ và âm nhạc jazz.Các địa điểm phổ biến hiện nay có thể thay đổi theo thời gian và địa lý, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu của khách hàng. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về quầy pha chế tại các quốc gia nước ngoài, hãy tìm kiếm các thông tin trên Internet hoặc hỏi ý kiến từ các người bạn hoặc địa phương đã có kinh nghiệm đi du lịch.
Bên cạnh kiến thức chuyên môn, tiếng Anh chuyên ngành pha chế được coi là chìa khóa thành công cho những ai đã, đang và sắp theo đuổi nghề pha chế.

Tiếng Anh cho nhân viên pha chế là các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh được sử dụng trong ngành pha chế. Những từ vựng này mang tính toàn cầu và dành riêng cho ngành. Người làm nghề bartender phải học, nắm bắt và hiểu được ý nghĩa của các thuật ngữ để thuận tiện trong công việc cũng như giao tiếp với khách hàng.

Tiếng Anh về nguyên liệu pha chế
Base:Các loại rượu cơ bản dùng trong pha chế Cocktail như: Rum, Vodka, Brandy, Gin, Whisky …Zest: Vỏ chanh và cam vắt lấy tinh dầu đắp lên mặt đồ uống.Twist: Chanh và cam gọt vỏ dài, mỏng bỏ vào sắc uống.Spiral: Vỏ cam, chanh được gọt theo hình xoắn ốc để trang trí cho ly đồ uống.Strawberry: Quả dâu tây.Cherry: Quả cherry (Anh đào).Blueberry: Quả việt quất.Raspberry: Quả mâm xôi.Berries: Quả mọng.Peppermint: Lá bạc hà.Tiếng Anh về dụng cụ pha chế
Bottle: ChaiCan: Lon
Fork: Cái nĩa
Spoon: Thìa/Muỗng
Tablespoon: Thìa to/Thìa canh
Teaspoon: Thìa nhỏ/Thìa cà phê
Cup: Chén/Cốc
Jigger: Ly định lượng
Cocktail Shaker: Bình lắc cocktail
Shaker Standard: Bình lắc tiêu chuẩn
Shaker Boston: Bình lắc 1 nửa là Inox, 1 nửa là thủy tinh
Channel Knife Citrus Zester: Dao cắt sợi
Glass: Cốc, ly thủy tinh
Jar: Lọ thủy tinh
Wine glass: Ly uống rượu
Freezer: Ngăn lạnh
Refrigerator: Tủ lạnh
Ice tray: Khay đá
Blender: Máy xay sinh tố
Peeler: Dao bào
Lemon squeezer: Dụng cụ vắt chanh
Sieve: Cái rây
Strainers: Lọc
Straw: Ống hút
Sink: Bồn rửa
Beer glass: cốc bia
Beer mat: miếng lót cốc bia
Tiếng Anh về kỹ thuật pha chế
Mix: Trộn lẫn nguyên liệuCut: Cắt
Slice: Cắt nguyên liệu thành lát
Jounce: Lắc, xóc nảy lên
Peel: Lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ
Pour: Đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác.Stir: Khuấy; trộn các nguyên liệu
Clarify: Gạn, gạn cặn, lọc, lọc sạch, lọc trong
Citrus wedge: Trái cây cắt múi (Ngoài trang trí còn dùng để ép thành đồ uống)Citrus twist: Cắt vỏ trái cây thành vòng xoắn ngắn
Citrus spiral: Cắt vỏ trái cây thành vòng xoắn dài
Citrus wheel: Cắt trái cây hình bánh xe
Citrus slice: Cắt trái cây hình nửa bánh xe
Citrus zest: Bào vỏ trái cây và rắc trực tiếp lên trên đồ uống
Fruit flag: Trang trí hình cánh buồm
Fruit boat: Trang trí hình con thuyền
Neat:Cách pha cocktail không dùng đá, nguyên liệu hoàn toàn nguyên chất như: B52, Saketini, White Lady …On The Rocks: Là kiểu pha chế những loại thức uống có cồn được phục vụ trong ly có sẵn đá hoặc dùng với đá viên như: Zombie, Mai Tai, Casablanca…Soda Out: Chỉ những loại cocktail được rót soda lên trên như: Americano, Tom Collins, Negroni, Gin Fizz…Straight-up:Chỉ các loại cocktail được pha với đá, sau đó đá được lọc ra để cocktail phục vụ vẫn đủ mát để thực khách có thể uống ngay như: Margarita, Cosmopolitan…Virgin: Chỉ những loại thức uống không có cồn hay Mocktail.Fancy Drinks: là đồ uống do chính những người pha chế sáng chế.
Xem thêm: Cách pha mắm tôm chấm thịt chó, ngon chuẩn chấm là mê
Tiếng Anh về chức vụ trong quầy bar
Barman: Nhân viên pha chế namBarmaid: Nữ bartender
Bartender: Người pha chế rượu
Barista: Nhân viên pha cà phê
Barboy: Trợ lý quán bar
Head Bartender/ Shift Leader: Bar trưởng
Beverage Supervisor: Giám sát pha chếBeverage Manager: Giám đốc pha chếF&B Manager: Giám đốc bộ phận thực phẩm
Director of F&B: Giám đốc Bộ phận Ẩm thực
Tiếng Anh về các loại đồ uống có cồn
Cocktail: Hỗn hợp đồ uống có cồnAlcohol: Đồ uống có cồn
Aperitif: Rượu khai vị
Ale: Bia truyền thống Anh
Beer: Bia
Bitter: Rượu đắng
Cider: Rượu táo
Lager: Bia vàng
Shandy: Bia pha nước chanh
Stout: Bia đen
Wine: Rượu
Red wine: Rượu vang đỏ
White wine: Rượu vang trắng
Rose wine: Rượu nho hồng
Sparkling wine: Rượu có ga
Champagne: Rượu sâm banh
Martini: Rượu Martini
Liqueur: Rượu mùi
Brandy: Rượu brandy
Gin: Rượu gin
Rum: Rượu rum
Whisky, whiskey: Rượu whisky
Vodka: Rượu vodka
Tiếng Anh về các loại đồ uống nóng
Cocoa: Ca caoCoffee: Cà phê
Black coffee: Cà phê đen
Decaffeinated coffee hoặc Decaf coffee: Cà phê đã lọc chất caffeine
Fruit tea: Trà hoa quả
Green tea: Trà xanh
Herbal tea: Trà thảo mộc
Hot chocolate: Sô cô la nóng
Tea: Trà
Tea bag: Trà túi lọc
Tiếng Anh về các loại đồ uống lạnh
Cola/coke: Nước ngọt coca colaFruit juice: Nước ép hoa quả
Grapefruit juice: Nước ép bưởi
Orange juice: Nước ép cam
Pineapple juice: Nước ép dứa
Tomato juice: Nước ép cà chua
Iced tea: Trà đá
Lemonade: Nước chanh
Lime cordial: Rượu chanh
Milkshake: Sữa khuấy bọt
Orange squash: Nước cam ép
Pop: Nước uống sủi bọt
Smoothie: Sinh tố
Avocado smoothie: Sinh tố bơ
Strawberry smoothie: Sinh tố dâu tây
Tomato smoothie: Sinh tố cà chua
Sapodilla smoothie: Sinh tố sapoche/ hồng xiêm
Squash: Nước ép
Water: Nước lọc
Mineral water: Nước khoáng
Still water: Nước không ga
Sparkling water: Sô đa
Tap water: Nước vòi
Một số từ vựng thường sử dụng ở quầy bar
Drunk: Say rượuHangover: Mệt sau cơn say
Pub: Quán rượu
Sober: Không say/tỉnh táo
Spirits: Rượu mạnh
Tipsy: Ngà ngà say
Wine glass: Cốc rượu
Acidity: Dùng để chỉ độ chua tự nhiên hay tính axit trong cà phê
Americano: Là cà phê espresso nhưng được pha loãng với lượng nước gấp đôi
Aroma: Dùng để chỉ mùi hương của cà phê được cảm nhận bằng mũi
Latte: Loại cà phê của ý được pha chế bằng cách đổ sữa vào cà phê espresso
Sweet: Vị ngọt của cà phê
Tone: Màu sắc của cà phê, thường xuất hiện với 3 màu sáng – trung bình – đậm
Solo: 1 tách cà phê
Mocha: Là một loại đồ uống nóng pha trộn giữa cà phê espresso được pha bằng hơi nước và chocolate nóng
Bland: Hương vị nhạt thường được tìm thấy trong cà phê robusta
Briny: Vị mặn của cà phê
Cappuccino: Là một cách pha chế cà phê của Ý, bao gồm ba phần đều nhau: cà phê espresso pha với một lượng nước gấp đôi (espresso lungo), sữa nóng và sữa sủi bọt
Cupping: Quá trình thử nếm để đánh giá chất lượng cà phê
Demitasse: Tách nhỏ dùng để phục vụ espresso
Doppio: 1 tách cà phê, đồng nghĩa với solo
Caffeine: Là một chất hóa học có trong cà phê, trà, cola, guarana, mate, và các sản phẩm khác
Binge drinking: Cuộc chè chén say sưa
Crema: Lớp bọt khí màu nâu nằm trên bề mặt ly espresso
Espresso: Là cà phê được pha chế bằng cách dùng nước nóng nén dưới áp suất cao qua bột cà phê được xay mịn
Tiếng Anh giao tiếp ở quầy bar
Good morning/ Afternoon/ Evening, Sir/ Madam. Would you like something to drink?/ Which drink would you like to order, Sir/ Madam?: Xin chào, Ông/ Bà dùng thức uống gì?Here’s your drink list, Sir/ Madam: Đây là thực đơn thức uống, thưa Ông/ Bà
May/Can I take the order now, Sir/Madam?: Bây giờ tôi có thể lấy thức uống Ông/ Bà gọi được không?
Would you like to drink with ice or without ice, Sir/Madam?: Với đá hay không đá, thưa Ông/ Bà?
Please, wait a moment, I’ll make it right now: Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ làm thức uống ngay.Excume Sir/ Madam. Here’s your drink. Sir/Madam: Đây là thức uống của Ông/ Bà
Enjoy your drink. Sir/ Madam: Thưởng thức thức uống, thưa Ông/ Bà
What kind of (Or which) beer/Fruit juice/Cocktail/Coffee, would you like to order, Sir/Madam?: Loại bia – Nước trái cây – Cocktail – Cà phê nào Ông/Bà gọi?
We have got . . .: Chúng tôi có . . .What are the ingredients of . . . ?: Thành phần của món này là gì?
It is made with . . . We are sure you will like it: Nó được làm với … Chúng tôi chắc chắn Ông/ Bà sẽ hài lòng.Would you like one more bottle/can/drink . . . Sir/ Madam?: Ông/ Bà có muốn dùng thêm 1 chai, lon, ly . . . nữa không?
Would you like another drink, Sir/ Madam or May I serve you another drink, Sir/Madam?: Ông/ Bà có muốn dùng thức uống khác không?
Thank you very much, Sir/ Madam. Enjoy your time or have a good time: Cám ơn nhiều, Ông/ Bà. Xin tự nhiên và vui vẻ.Here’s your bill, Sir/ Madam: Đây là hóa đơn của Ông/ Bà
Here’s your change, Sir/Madam: Đây là tiền thối của Ông/Bà
Thank you very much for your coming, Sir/ Madam. Good bye, have a good day/night: Cám ơn rất nhiều Ông/ Bà đã tới. Xin chào tạm biệt và chúc ngủ ngon.We hope you will come back, Sir/ Madam: Chúng tôi hy vọng Ông/ Bà sẽ quay lại.
Chúng tôi vừa chia sẻ với các bạn một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh pha chế. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc cũng như trong cuộc sống. Kính chúc Quý khách hàng sức khỏe và thành công!